Nội dung chính
- 1 Bảng Giá Thang máy Mitsubishi Thái Lan, Thương hiệu Nhật Bản.
- 1.1 So sánh giá thang máy mitsubishi Thái Lan: Liên doanh và nhập khẩu
- 1.1.1 2. Thang máy Mitsubishi: Giới thiệu về thương hiệu
- 1.1.2 3. Thang máy Mitsubishi Liên doanh
- 1.1.3 4. Thang máy Mitsubishi Nhập khẩu
- 1.1.4 5. So sánh giữa Thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu
- 1.1.5 Thang máy Mitsubishi & Những ưu điểm nổi bật thu hút các nhà đầu tư.
- 1.1.6 Công ty thang máy Mitsubishi
- 1.1.7 Phân loại thang máy Mitsubishi, Thang máy Mitsubishi nhập khẩu chính hãng
- 1.1.8 Thang máy Mitsubishi Thái Lan liên doanh
- 1.1.9 Cấu tạo chính thang máy Mitsubishi
- 1.1.10 Thông số kích thước và trọng tải tham khảo
- 1.1.11 Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp thang máy tốt nhất.
- 1.1 So sánh giá thang máy mitsubishi Thái Lan: Liên doanh và nhập khẩu
Bảng Giá Thang máy Mitsubishi Thái Lan, Thương hiệu Nhật Bản.
So sánh giá thang máy mitsubishi Thái Lan: Liên doanh và nhập khẩu

2. Thang máy Mitsubishi: Giới thiệu về thương hiệu
Mitsubishi Electric Corporation là một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản, chuyên sản xuất các sản phẩm và dịch vụ điện tử, điện lạnh, thông minh và xanh. Trong lĩnh vực thang máy, Mitsubishi Electric đã khẳng định vị trí hàng đầu và được biết đến với chất lượng cao, đáng tin cậy và công nghệ tiên tiến.
3. Thang máy Mitsubishi Liên doanh
3.1 Quá trình sản xuất và kiểm định
Thang máy Mitsubishi Liên doanh được sản xuất và lắp ráp tại các nhà máy của Mitsubishi Electric trên toàn cầu và thông qua việc hợp tác với các công ty liên doanh trong nước. Các mẫu thang máy Liên doanh thường được tùy chỉnh để phù hợp với các yêu cầu và tiêu chuẩn kỹ thuật của từng thị trường cụ thể.
3.2 Đặc điểm và ưu điểm
Thang máy Mitsubishi Liên doanh thường có các đặc điểm và ưu điểm sau:
Thiết kế đa dạng và phong cách đẹp mắt, phù hợp với các loại kiến trúc và không gian xây dựng.
Công nghệ tiên tiến và trang bị hệ thống an toàn hiện đại.
Hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
Dịch vụ hậu mãi và bảo hành đáng tin cậy từ đối tác liên doanh địa phương.
3.3 Mức giá và yếu tố ảnh hưởng
Mức giá của thang máy Mitsubishi Liên doanh thường ảnh hưởng bởi một số yếu tố, bao gồm:
Kích thước và trọng lượng chỗ đứng của thang máy.
Thiết kế và mức độ tùy chỉnh của thang máy.
Công nghệ và tính năng đặc biệt.
Điều kiện thị trường và cạnh tranh trong ngành công nghiệp thang máy.

4. Thang máy Mitsubishi Nhập khẩu
4.1 Nguồn gốc và xuất xứ
Thang máy Mitsubishi Nhập khẩu được sản xuất tại nhà máy của Mitsubishi Electric tại Nhật Bản hoặc các nhà máy khác trên toàn cầu, sau đó xuất khẩu và nhập khẩu vào các thị trường đích. Thang máy nhập khẩu thường có các chủng loại và kiểu dáng tiêu chuẩn.
4.2 Thị trường và tiêu thụ
Thang máy Mitsubishi Nhập khẩu thường phục vụ nhu cầu tiêu thụ trong các thị trường nước ngoài. Các thị trường nhập khẩu thường có nhu cầu lớn về thang máy và thường không đủ sản xuất đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người dân và doanh nghiệp. Việc nhập khẩu thang máy từ các quốc gia có sản xuất lớn như Nhật Bản cũng giúp đáp ứng nhanh chóng và đa dạng hóa các lựa chọn thang máy cho thị trường đích.
4.3 Mức giá và lợi ích
Mức giá của thang máy Mitsubishi Nhập khẩu thường có thể cạnh tranh hơn so với giá thang máy mitsubishi Liên doanh. Nguyên nhân chính là do tiến trình sản xuất đã được thực hiện ở quốc gia xuất khẩu với quy mô lớn và hiệu quả hơn. Điều này cũng đồng nghĩa với việc chi phí nhân công và vật liệu sản xuất cũng có thể thấp hơn, tạo ra sự cạnh tranh về giá cả trên thị trường.
Một lợi ích quan trọng của việc lựa chọn thang máy Mitsubishi Nhập khẩu là độ tin cậy của thương hiệu Mitsubishi Electric. Người dùng có thể yên tâm về chất lượng và hiệu suất của thang máy, bởi vì Mitsubishi Electric đã xây dựng một tên tuổi đáng tin cậy trong ngành công nghiệp thang máy trên toàn cầu.
5. So sánh giữa Thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu
5.1 Chất lượng và đáng tin cậy
Cả hai loại thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu đều được sản xuất bởi Mitsubishi Electric – một thương hiệu uy tín và nổi tiếng về chất lượng. Tuy nhiên, thang máy Liên doanh thường được tùy chỉnh và đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật của thị trường nơi nó được sản xuất. Trong khi đó, thang máy Nhập khẩu có thể đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế và tiêu chuẩn cơ bản, nhưng không tùy chỉnh sâu cho từng thị trường cụ thể.

5.2 Dịch vụ hậu mãi và bảo hành
Thang máy Mitsubishi Liên doanh thường được hỗ trợ bởi các đối tác liên doanh địa phương, cung cấp dịch vụ hậu mãi và bảo hành chất lượng. Điều này đảm bảo rằng người dùng sẽ nhận được sự hỗ trợ và chăm sóc tốt sau khi mua thang máy. Trong khi đó, thang máy Mitsubishi Nhập khẩu cũng cung cấp dịch vụ hậu mãi và bảo hành, nhưng việc hỗ trợ có thể không đa dạng và toàn diện như trong trường hợp thang máy Liên doanh.
5.3 Hiệu suất và tiết kiệm năng lượng
Cả thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu đều có hiệu suất cao và được tích hợp công nghệ tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, thang máy Liên doanh có thể được tùy chỉnh sâu hơn để phù hợp với yêu cầu và môi trường xây dựng cụ thể. Điều này có thể đảm bảo hiệu suất tối đa và tiết kiệm năng lượng tối ưu.
5.4 Lựa chọn phù hợp cho từng dự án xây dựng
Sự lựa chọn giữa thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của từng dự án xây dựng cụ thể. Trong trường hợp các dự án cần thang máy có thiết kế và tính năng đặc biệt, thang máy Liên doanh có thể là sự lựa chọn tốt hơn. Tuy nhiên, đối với các dự án có yêu cầu cơ bản và cần giảm chi phí, thang máy Nhập khẩu có thể phù hợp hơn.
Trọng tải (kg) | Số tầng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 300kg | 2-6 | 310tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 350kg | 2-6 | 320tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 400kg-450kg | 2-6 | 340tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 500kg | 2-6 | 365tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 630kg | 2-6 | 380tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 700kg | 2-6 | 395tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 800kg | 2-6 | 415tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 900kg | 2-6 | 450tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 1000kg | 2-6 | 480tr |
giá thang máy Mitsubishi liên doanh 1500kg | 2-6 | 520tr |
Trọng tải (kg) | Số tầng | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 300kg | 2-6 | 680tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 350kg | 2-6 | 730tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 400kg-450kg | 2-6 | 810tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 500kg | 2-6 | 915tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 630kg | 2-6 | 985tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 700kg | 2-6 | 1 Tỉ 130tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 800kg | 2-6 | 1 Tỉ 300tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 900kg | 2-6 | 1 Tỉ 450tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 1000kg | 2-6 | 1 Tỉ 600tr |
giá thang máy Mitsubishi nhập khẩu 1500kg | 2-6 | 2 Tỉ 100tr |
Cả thang máy Mitsubishi Liên doanh và Nhập khẩu đều mang thương hiệu Mitsubishi Electric uy tín và đáng tin cậy. Việc lựa chọn giữa hai loại thang máy này phụ thuộc vào nhu cầu và yêu cầu của từng dự án xây dựng cụ thể. Thang máy Liên doanh có ưu điểm về tùy chỉnh và chất lượng dịch vụ hậu mãi, trong khi thang máy Nhập khẩu có ưu điểm về giá cả cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu tiêu thụ đa dạng trên thị trường quốc tế. Quan trọng nhất, người dùng nên lựa chọn thang máy Mitsubishi phù hợp với yêu cầu của từng dự án và đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong quá trình sử dụng.
Thang máy Mitsubishi & Những ưu điểm nổi bật thu hút các nhà đầu tư.
Thang máy Mitsubishi Thái Lan là một trong những thương hiệu thang máy được ưu ái sử dụng trong nhiều công trình lớn, chung cư hay các công trình nhà riêng, villa,… Chúng giữ vai trò quan trọng trong việc di chuyển người và vận chuyển hàng hóa một cách nhẹ nhàng, an toàn mà lại tiết kiệm thời gian di chuyển.

Bạn đang tìm kiếm một thương hiệu thang máy chất lượng phù hợp với nhiều các công trình xây dựng lớn nhỏ khác nhau? Tham khảo ngay thương hiệu thang máy Mitsubishi Thái Lan được ưa chuộng nhất hiện nay qua bài viết dưới đây!
Công ty thang máy Mitsubishi
Mitsubishi là một trong những tập đoàn hàng đầu Nhật Bản và bắt đầu sản xuất thang máy từ năm 1931. Và cho đến nay, thương hiệu Mitsubishi đã trở thành một trong những thương hiệu thang máy hàng đầu và được sử dụng rộng rãi trên nhiều quốc gia khác nhau nhờ đặc điểm bền đẹp và an toàn theo thời gian.
Thang máy Mitsubishi cung cấp hai dòng sản phẩm chính trên thị trường là thang máy nhập khẩu chính hãng và thang máy Mitsubishi Thái Lan liên doanh. Hai dòng sản phẩm này có ưu điểm, nhược điểm như thế nào? Nên chọn thang máy nhập khẩu hay liên doanh? Tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Phân loại thang máy Mitsubishi, Thang máy Mitsubishi nhập khẩu chính hãng
Dòng sản phẩm thang máy nhập khẩu chính hãng Mitsubishi là một trong những sản phẩm được nhiều người dùng ưa chuộng tại Việt Nam. Một số ưu điểm vượt trội của dòng sản phẩm này như:
- Thiết kế sang trọng, phù hợp với đại đa số không gian sống của nhiều gia đình Việt.
- Tất cả thiết bị đều được nhập khẩu chính hãng từ Công ty mẹ Mitsubishi Nhật Bản.
- Toàn bộ cabin được chiếu sáng trong quá trình sử dụng nhưng vẫn đảm bảo tiết kiệm điện năng sử dụng.
- Nhập khẩu chính từ hai nước là Nhật Bản và Thái Lan.
- Được sản xuất trên dây truyền hoàn toàn khép kín nên rất đảm bảo mang lại cho người dùng chất lượng và mẫu mã tốt nhất.
Bên cạnh đó, dòng sản phẩm nhập khẩu cũng tồn tại một số nhược điểm nhỏ như:
- Giá thành tương đối cao hơn do với những sản phẩm liên doanh.
- Thời gian bảo trì và thay thế thiết bị cũng kéo dài hơn do với dòng sản phẩm liên doanh. Tuy nhiên, thời gian này vẫn được nhà cung cấp đảm bảo tiến độ nhanh nhất có thể.
- Để lắp đặt cần phải thiết kế, thi công hố thang máy theo đúng tiêu chuẩn được nhà sản xuất đặt ra.
Thang máy Mitsubishi Thái Lan liên doanh
Thang máy liên doanh là thang máy có những công đoạn được gia công và sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam. Chẳng hạn như: khung, vách cửa thang máy, vách cabin. Còn các thiết bị chính vẫn được nhập khẩu trực tiếp từ tổng công ty như: đầu kéo, hệ điều khiển tín hiệu, hệ điều khiển động lực,…

Một số ưu điểm của dòng thang máy Mitsubishi Thái Lan liên doanh như:
- Linh động về kích thước và cabin nên dễ dàng thích nghi, lắp đặt ở nhiều không gian khác nhau.
- Giá thành thấp hơn so với những chiếc thang máy Mitsubishi nhập khẩu nguyên chiếc.
- Chi phí bảo trì và thay thế linh kiện thấp.
- Thời gian bảo trì nhanh chóng.
Bên cạnh những ưu điểm kể trên, thang máy liên doanh cũng tồn tại một số nhược điểm nhỏ như:
- Nội thất cabin có thiết kế không được tinh xảo như các sản phẩm nhập khẩu. Tuy nhiên vẫn đảm bảo mang tính chất thẩm mỹ cao.
- Chất lượng sản phẩm không thể sánh bằng sản phẩm nhập khẩu nguyên chiếc nhưng với sự tiến bộ khoa học kỹ thuật của đơn vị sản xuất, chất lượng thang máy ngày càng được cải thiện đáng kể.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THANG MITSUBISHI THÁI LAN
Dù là loại liên doanh hay nhập khẩu thì thang máy Mitsubishi dành cho gia đình đều có chung đặc điểm về thông số kỹ thuật sau đây:
- Vận tốc: 60 – 90 m/phút.
Động cơ công suất: 3.7 Kw hoặc 5.5 Kw.
Hệ điều khiển: Bộ vi xử lý phần mềm thông minh nhân tạo của thương hiệu FUJI.
Điều khiển: Programmable controller (PLC) Mitsubishi.
Điều khiển tốc độ: sử dụng hệ thống biến đổi điện áp cùng với tần số VVVF.
OverHeard (OH): chỉ từ 3600 mm.
Nguồn điện thang máy: Điện 1 phase 220v hoặc điện 3 phase 380v.
Thang máy gia đình chạy được cho toàn nhà cao 8-10 tầng.
Kích thước hố thang máy: nhỏ nhất 600mm.
Yêu cầu phòng máy.
Cấu tạo chính thang máy Mitsubishi
Thang máy Mitsubishi cũng có cấu tạo tương tự như một số loại thang máy khác với các bộ phận quen thuộc như:
- Hố PIT thang máy: Bộ phận giữ vai trò quan trọng, tác động lớn nhất đến sự an toàn trong quá trình vận hành thang máy. Đây là phần hố nằm vị trí dưới cùng của giếng thang. Hố pit được thiết kế vị trí âm so với độ cao của mặt đất.
- Cabin: Bao gồm 8 bộ phận: Sàn cabin, khung chịu lực cabin, thắng cơ, rail, vách, nóc, trần giả, tay vịn và hệ thống điều khiển trong cabin.
- Motor kéo: Bộ phận này cũng giữ vai trò quan trọng trong quá trình vận hành thang máy. Nhiệm vụ chính là dẫn động hộp giảm tốc để nó hoạt động với tốc độ nhất định giúp puli quay và kéo Cabin lên xuống.
- Một số bộ phận khác như: cáp, ray dẫn đường, motor kéo, hệ thống điều khiển,… Các bộ phận này đều giữ một chức năng riêng, đảm bảo sự vận hành êm ái của thang máy về tốc độ và mức độ an toàn cho người dùng.
Thông số kích thước và trọng tải tham khảo

- Trong tất cả các trường hợp thì kích thước hố thang phụ thuộc vào trọng tải của thang máy, dưới đây là một số gợi ý:
- Tải trọng phổ biến: 300kg, 350kg, 400kg, 450kg, 500kg, 550kg, 630kg, 750kg, 900kg, 1000kg…
- KÍCH THƯỚC HỐ PIT CHO THANG MÁY MITSUBISHI 300KG
Thang máy Mitsubishi 300kg có kích thước hố PIT (hố thang) là: 1450mm x 1450mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Các thông số kỹ thuật liên quan:
Kích thước Cabin: 1050mm x 850mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 650mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 4 người.
- KÍCH THƯỚC HỐ PIT CHO THANG MÁY MITSUBISHI 350KG
Kích thước hố PIT (hay hố thang) là : 1500mm x 1500mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1100mm x 900mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 650mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 5 người.
- KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 400KG
Kích thước hố PIT thang máy Mitsubishi 400kg là: 1550mm x 1550mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước Cabin: 1150mm x 1000mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 5 – 6 người.
- KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 450KG

Ở dạng tải trọng thang máy mitsubishi 450kg kích thước hố PIT được chia làm 2 trường hợp:
- TRƯỜNG HỢP 1
Kích thước hố PIT: 1600mm x 1800mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1200mm x 1200mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 6 người - TRƯỜNG HỢP 2
Kích thước hố PIT: 1700mm x 1700mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1300mm x 1100mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 6 người.
- KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 500KG
Kích thước hố PIT: 1800mm x 1600mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1400mm x 1000mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 7 người

KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 550KG
Có 3 dạng kích thước hố PIT của thang máy Mitsubishi 550kg:
- DẠNG 1:
Kích thước hố PIT: 1600mm x 2000mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1200mm x 4100mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 8 người.
DẠNG 2:
Kích thước hố PIT: 1700mm x 1900mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1300mm x 1300mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 8 người.
DẠNG 3:
Kích thước hố PIT: 1800mm x 1600mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1400mm x 1100mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 8 người.

KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 630KG
Kích thước hố PIT thang máy Mitsubishi 630kg chia là 4 trường hợp:
- TRƯỜNG HỢP 1
Kích thước hố PIT: 1600mm x 2000mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1200mm x 1400mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 9 người.
TRƯỜNG HỢP 2
Kích thước hố PIT: 1700mm x 1900mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1300mm x 1300mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 9 người.
TRƯỜNG HỢP 3
Kích thước hố PIT: 1800mm x 1800mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1400mm x 1200mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 9 người.
TRƯỜNG HỢP 4
Kích thước hố PIT: 1900mm x 1700mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1500mm x 1100mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 9 người.
KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 750KG
Kích thước hố PIT thang máy Mitsubishi 750kg chia là 4 trường hợp:
Trường hợp 1
Kích thước hố PIT: 1600mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1200mm x 1500mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 700mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 10 người
Trường hợp 2
Kích thước hố PIT: 1700mm x 2000mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1300mm x 1400mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 750mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 10 người
Trường hợp 3
Kích thước hố PIT: 1800mm x 1900mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1400mm x 1300mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 10 người
Trường hợp 4
Kích thước hố PIT: 1900mm x 1800mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1500mm x 1200mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 800mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 10 người
KÍCH THƯỚC HỐ PIT THANG MÁY MITSUBISHI 900KG
Kích thước hố PIT: 2100mm x 1950mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu)
Kích thước Cabin: 1600mm x 1350mm (Chiều Rộng x Chiều Sâu).
Kích thước cửa Cabin: 900mm x 2100mm (Chiều Rộng x Chiều Cao).
Số người tải tối đa: 13 người.
Kích thước hố Pit có thể thay đổi theo yêu cầu kích thước hố thang thực tế của mỗi khách hàng khi lắp đặt thang máy. Bên trên là một số kích thước hố thang tiêu biểu của thang máy Mitsubishi theo tải trọng cho khách hàng tham khảo lựa chọn.
Làm thế nào để lựa chọn nhà cung cấp thang máy tốt nhất.
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều công ty cung cấp thang máy vì vậy mà giá thành sản phẩm luôn có sự khác biệt, tuy nhiên cũng không có sự chênh lệch quá lớn mà thường sẽ có mức giá ổn định, tuỳ thuộc vào cảm nhận và độ tin tưởng của khách hàng để lựa chọn nhà cung cấp thang máy phù hợp cho mình
Có một số tiêu chí giúp khách hàng có thể quyết định chọn nhà cung cấp thang máy nào là tốt nhất:
- Thông tin công ty rõ ràng, đầy đủ, địa chỉ, giấy tờ liên quan.
- Cơ sở vật chất: văn phòng đại diện, nhà xưởng, kho lưu trữ ( nếu có ).
- Thông thường hầu hết các công ty thang máy đều là thương mại, không có nhà máy sản xuất, điều này là một tiêu chí rất quan trọng đối với khách hàng để lựa chọn nhà cung cấp tin cậy.
- Các công trình đã thực hiện: đây là tiêu chí mà hầu hết khách hàng sẽ luôn quan tâm và muốn được sử dụng hoặc quan sát sản phẩm mà công ty đã cung cấp ra thị trường.
- Hoá đơn chứng từ nhập khẩu linh kiện: vì đấy là sản phẩm được nhập khẩu hầu hết linh kiện cho nên việc cung cấp đầy đủ giấy tờ hoá đơn là rất quan trọng.
- Chính sách hỗ trợ khách hàng: Thông thường về chính sách hầu hết các công ty thang máy sẽ có sự giống nhau, tuỳ vào khả năng của từng đơn vị mà có những chính sách nhỏ khác biệt đôi chút, ví dụ Chúng tôi công ty thang máy river là một đơn vị đủ lớn để đảm bảo mọi lợi ích của khách hàng đều được áp dung như chính sách bảo hành, bảo dưỡng đầy đủ, chính sách bảo hiểm đi kèm sản phẩm mà chúng tôi liên kết với các đối tác, đảm bảo lợi ích cho khách hàng trong suốt quá trình sử dụng sản phẩm của công ty.